Có 2 kết quả:
隐射 yǐn shè ㄧㄣˇ ㄕㄜˋ • 隱射 yǐn shè ㄧㄣˇ ㄕㄜˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (to fire) innuendo
(2) to insinuate
(2) to insinuate
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (to fire) innuendo
(2) to insinuate
(2) to insinuate
Bình luận 0